Tế bào gốc ung thư là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tế bào gốc ung thư (CSCs) là nhóm tế bào trong khối u có khả năng tự làm mới, biệt hóa và khởi phát ung thư, đóng vai trò then chốt trong tiến triển bệnh. Chúng mang đặc điểm giống tế bào gốc bình thường nhưng biến đổi ác tính, liên quan đến di căn, kháng điều trị và nguy cơ tái phát sau can thiệp lâm sàng.

Giới thiệu về tế bào gốc ung thư

Tế bào gốc ung thư (Cancer Stem Cells - CSCs) là một nhóm nhỏ trong khối u có khả năng duy trì sự tăng trưởng của ung thư thông qua khả năng tự làm mới và biệt hóa. Chúng được xem là nguyên nhân chính gây tái phát và di căn, mặc dù chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong tổng số tế bào của khối u.

Khái niệm CSCs lần đầu tiên được ghi nhận vào đầu những năm 1990 trong nghiên cứu về bệnh bạch cầu dòng tủy cấp (AML), nơi một nhóm tế bào CD34+CD38- được phát hiện có khả năng gây bệnh khi cấy vào chuột thí nghiệm. Từ đó, CSCs đã được xác định trong nhiều loại ung thư rắn như ung thư vú, não, tuyến tụy, gan, và đại trực tràng.

CSCs có vai trò như "động cơ sinh học" của khối u, thúc đẩy quá trình khởi phát, tiến triển và phục hồi sau điều trị. Việc tiêu diệt không triệt để CSCs có thể là lý do chính khiến bệnh ung thư dễ tái phát dù khối u chính đã được loại bỏ hoặc thu nhỏ đáng kể.

Đặc điểm sinh học của tế bào gốc ung thư

CSCs sở hữu các đặc tính sinh học vượt trội, giúp chúng sinh tồn và nhân bản trong điều kiện khắc nghiệt, đồng thời điều khiển các tế bào ung thư khác thông qua tương tác tín hiệu nội và ngoại bào. Những đặc điểm này tương đồng với tế bào gốc bình thường nhưng biến đổi để phục vụ sự phát triển ung thư.

Các đặc điểm chính của CSCs bao gồm:

  • Tự làm mới vô hạn (infinite self-renewal)
  • Khả năng biệt hóa thành nhiều kiểu tế bào ung thư khác nhau
  • Kháng hóa trị và xạ trị nhờ khả năng sửa chữa DNA và thoát khỏi chu trình phân bào
  • Biểu hiện các marker đặc hiệu như CD133, CD44, ALDH1

Ví dụ minh họa về marker đặc trưng của CSCs trong các loại ung thư phổ biến:

Loại ung thư Marker CSC điển hình
Ung thư vú CD44+/CD24−/low
Ung thư não CD133+
Ung thư tuyến tiền liệt ALDH1+
Ung thư đại trực tràng CD44+/CD166+

Cơ chế phân tử và tín hiệu điều hòa

CSCs tồn tại và phát triển nhờ vào các con đường tín hiệu phân tử tương tự như tế bào gốc bình thường. Tuy nhiên, trong ung thư, các con đường này bị hoạt hóa bất thường, làm tăng cường khả năng sinh trưởng, di căn và kháng trị của CSCs. Các con đường chính gồm:

Con đường Wnt/β-catenin, khi bị rối loạn, sẽ kích thích biểu hiện gen liên quan đến sự bất tử và tự làm mới. Tín hiệu Notch hỗ trợ duy trì trạng thái không biệt hóa của CSCs, trong khi Hedgehog đóng vai trò quan trọng trong điều hòa phát triển mô và duy trì CSCs ở trạng thái hoạt động. Sự bất thường trong những con đường này là nguyên nhân chính dẫn đến sự tồn tại dai dẳng của CSCs trong khối u.

Một số chất trung gian như cytokine IL-6, IL-8 và yếu tố tăng trưởng như EGF và VEGF cũng góp phần duy trì trạng thái “gốc” của CSCs thông qua tác động đến vi môi trường của chúng.

Vai trò trong sự hình thành và tiến triển của khối u

CSCs là tế bào khởi nguồn cho quá trình hình thành khối u. Chúng có khả năng tạo ra toàn bộ cấu trúc của khối u thông qua biệt hóa đa dòng. Một khi được kích hoạt, CSCs có thể tự sao chép và sinh ra các tế bào con với chức năng chuyên biệt – chính là các tế bào ung thư tạo thành khối u.

Các nghiên cứu in vivo trên chuột cho thấy chỉ cần một số lượng rất nhỏ CSCs được cấy vào là đủ để hình thành khối u mới, chứng minh khả năng sinh u cực kỳ mạnh của chúng. Điều này lý giải tại sao sau điều trị, dù khối u đã bị tiêu diệt phần lớn, bệnh vẫn có thể tái phát nếu CSCs còn sót lại.

Ngoài ra, CSCs cũng là yếu tố chính thúc đẩy quá trình di căn, nhờ khả năng biến đổi hình thái tế bào qua hiện tượng chuyển dạng biểu mô - trung mô (EMT), từ đó giúp chúng xâm nhập vào mạch máu và di chuyển đến các cơ quan khác.

Tóm tắt vai trò của CSCs trong tiến trình ung thư:

  1. Khởi phát khối u ban đầu
  2. Tăng trưởng và phát triển khối u
  3. Kháng điều trị
  4. Tái phát
  5. Di căn

Khả năng kháng điều trị

Một trong những thách thức lớn nhất khi điều trị ung thư là hiện tượng kháng thuốc, và CSCs đóng vai trò trung tâm trong cơ chế này. Khác với các tế bào ung thư phân chia nhanh và dễ bị tiêu diệt bởi hóa trị/xạ trị, CSCs thường ở trạng thái không phân chia hoặc phân chia chậm (quiescent state), giúp chúng tránh được tổn thương từ các liệu pháp nhắm vào tế bào đang hoạt động mạnh.

CSCs còn biểu hiện các protein vận chuyển thuốc thuộc họ ABC (ATP-Binding Cassette), như ABCG2 và ABCB1 (P-glycoprotein), có khả năng bơm các thuốc hóa trị ra khỏi tế bào, làm giảm nồng độ thuốc nội bào xuống mức không đủ gây chết tế bào. Đây là cơ chế chính gây ra hiện tượng kháng đa thuốc (multidrug resistance - MDR).

Ngoài ra, CSCs còn có khả năng:

  • Sửa chữa DNA hiệu quả hơn các tế bào ung thư khác
  • Biểu hiện cao các enzym chống oxy hóa như glutathione peroxidase và catalase
  • Kích hoạt các con đường sống sót tế bào như PI3K/AKT/mTOR
Những đặc điểm này giúp chúng chịu được tổn thương di truyền do hóa trị/xạ trị gây ra.

Phương pháp phát hiện và phân lập CSCs

Để nghiên cứu và điều trị hiệu quả, cần có phương pháp phân lập CSCs chính xác từ khối u hỗn hợp. Việc này thường dựa vào biểu hiện các marker bề mặt đặc hiệu hoặc tính chất sinh học riêng biệt của CSCs.

Các phương pháp phổ biến gồm:

  • Flow cytometry: Phân loại tế bào dựa trên marker bề mặt như CD44, CD133, EpCAM...
  • MACS (Magnetic Activated Cell Sorting): Phân lập tế bào sử dụng hạt từ gắn kháng thể đặc hiệu
  • Tumorsphere assay: Đánh giá khả năng hình thành khối cầu trong môi trường không dính, đặc trưng của CSCs
  • Xenograft assay: Tiêm tế bào vào chuột bị suy giảm miễn dịch để kiểm tra khả năng tạo khối u

Ngoài ra, hoạt tính của enzym ALDH (aldehyde dehydrogenase), một marker chức năng của CSCs, có thể được phát hiện bằng thử nghiệm ALDEFLUOR™, giúp phân biệt các tế bào ALDHhigh (CSCs) với tế bào thường.

Chiến lược điều trị nhắm trúng đích CSCs

Do khả năng kháng điều trị mạnh, CSCs cần được tiêu diệt bằng các chiến lược khác biệt với liệu pháp truyền thống. Các chiến lược điều trị nhắm trúng đích CSCs đang được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây.

Một số hướng đi nổi bật bao gồm:

  • Ức chế con đường tín hiệu: Các chất ức chế Notch (γ-secretase inhibitors), Wnt (porcupine inhibitors), Hedgehog (Vismodegib) đang được thử nghiệm tiền lâm sàng và lâm sàng.
  • Ức chế enzym ALDH: Các thuốc như disulfiram (DSF) kết hợp với ion đồng (Cu2+) tỏ ra hiệu quả trong tiêu diệt tế bào ALDH+.
  • Liệu pháp miễn dịch: Kháng thể đơn dòng hoặc tế bào T CAR-T nhắm vào marker đặc hiệu CSC như CD44v6, EpCAM.
  • Liệu pháp kết hợp: Phối hợp hóa trị truyền thống với thuốc tiêu diệt CSCs để vừa giảm kích thước khối u, vừa ngăn tái phát.

Một số thuốc đang được nghiên cứu và thử nghiệm trên lâm sàng:

Tên thuốc Đích nhắm Giai đoạn thử nghiệm
Vismodegib Hedgehog (SMO) Đã phê duyệt (BCC)
Napabucasin STAT3 Giai đoạn II/III
BMP4 Biệt hóa CSCs Tiền lâm sàng

Thách thức và tranh luận trong nghiên cứu CSCs

Dù lý thuyết CSCs được chấp nhận rộng rãi, nhưng vẫn tồn tại nhiều tranh cãi trong giới khoa học. Một số câu hỏi chưa có lời giải dứt điểm như:

  • Liệu CSCs có tồn tại như một quần thể ổn định hay là trạng thái có thể đảo ngược?
  • Các marker CSC có nhất quán giữa các bệnh nhân hay thay đổi theo điều kiện vi môi trường?
  • Phải chăng tất cả ung thư đều bắt nguồn từ CSCs, hay có thể có nhiều cơ chế sinh ung khác nhau?

Một điểm quan trọng là CSCs có thể không tồn tại cố định mà thay đổi linh hoạt nhờ hiện tượng chuyển trạng thái tế bào. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng các tế bào ung thư không phải CSCs cũng có thể “chuyển hóa ngược” thành CSCs khi chịu tác động của môi trường vi mô hoặc điều trị.

Tiềm năng ứng dụng lâm sàng

CSCs mở ra một hướng tiếp cận hoàn toàn mới trong điều trị ung thư, tập trung vào gốc rễ thay vì chỉ xử lý triệu chứng (khối u lớn). Nếu loại bỏ triệt để CSCs, nguy cơ tái phát và di căn có thể giảm đáng kể, đồng thời tăng khả năng chữa khỏi hoàn toàn.

Hiện nay, nhiều trung tâm nghiên cứu và công ty dược phẩm đang thử nghiệm các thuốc và liệu pháp mới nhắm vào CSCs. Những liệu pháp này có thể được sử dụng kết hợp với điều trị truyền thống hoặc sau hóa trị để ngăn ngừa tái phát. Tuy nhiên, cần thêm thời gian và nghiên cứu để khẳng định hiệu quả thực sự và độ an toàn lâm sàng.

Kết luận

Tế bào gốc ung thư đại diện cho một thách thức lớn nhưng cũng là cơ hội đột phá trong điều trị ung thư. Việc hiểu rõ về sinh học CSCs, từ đặc điểm, tín hiệu điều hòa, đến cơ chế kháng điều trị sẽ giúp phát triển các chiến lược điều trị chính xác hơn, hiệu quả hơn. Chỉ khi tiêu diệt được cả CSCs lẫn tế bào ung thư thông thường, chúng ta mới có thể tiến gần đến mục tiêu chữa khỏi ung thư một cách bền vững.

Tài liệu tham khảo

  1. Batlle, E., & Clevers, H. (2017). Cancer stem cells revisited. Nature Medicine, 23(10), 1124–1134. Link
  2. Dean, M., Fojo, T., & Bates, S. (2005). Tumour stem cells and drug resistance. Nature Reviews Cancer, 5(4), 275–284. Link
  3. Takebe, N., Miele, L., Harris, P. J., Jeong, W., Bando, H., Kahn, M., ... & Ivy, S. P. (2015). Targeting Notch, Hedgehog, and Wnt pathways in cancer stem cells: clinical update. Nature Reviews Clinical Oncology, 12(8), 445–464. Link
  4. Clarke, M. F., Dick, J. E., Dirks, P. B., Eaves, C. J., Jamieson, C. H., Jones, D. L., ... & Weissman, I. L. (2006). Cancer stem cells—perspectives on current status and future directions: AACR Workshop on cancer stem cells. Cancer Research, 66(19), 9339–9344. Link
  5. Lathia, J. D., & Liu, H. (2017). Overview of cancer stem cells and stemness for community oncologists. Targeted Oncology, 12(4), 387–399. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào gốc ung thư:

Xác định các tế bào gốc ung thư tụy Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 67 Số 3 - Trang 1030-1037 - 2007
Tóm tắt Chứng cứ mới nổi đã chỉ ra rằng khả năng của một khối u để phát triển và lan truyền phụ thuộc vào một nhóm nhỏ các tế bào bên trong khối u, được gọi là tế bào gốc ung thư. Mặc dù đã có dữ liệu ủng hộ lý thuyết này trong các loại ung thư máu, não và vú của con người, nhưng danh tính của các tế bào gốc ung thư tụy vẫn chưa được xác định. Sử dụn...... hiện toàn bộ
Xác định triển vọng các tế bào gốc gây ung thư tuyến tiền liệt Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 65 Số 23 - Trang 10946-10951 - 2005
Tóm tắt Các liệu pháp hiện có cho ung thư tuyến tiền liệt tiêu diệt phần lớn các tế bào trong khối u. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân sẽ phát triển thành bệnh không phụ thuộc androgen mà hiện tại chưa thể điều trị bằng các chiến lược điều trị hiện có. Hiện có ngày càng nhiều bằng chứng ở một số loại ác tính rằng các tế bào khối u được tổ chức theo một h...... hiện toàn bộ
So sánh tiềm năng sinh sản và phân hóa đa dòng của tế bào gốc trung mô người thu được từ dây rốn và xương Dịch bởi AI
Stem Cells - Tập 25 Số 6 - Trang 1384-1392 - 2007
Tóm tắt Các tế bào ngoại vi ở dây rốn người (HUCPVCs) đã được chứng minh có tiềm năng sinh sản cao và khả năng phân hóa thành kiểu hình tạo xương. Do đó, HUCPVCs được xem như một nguồn tế bào gốc trung mô (MSC) ngoài phôi có khả năng cho các liệu pháp dựa trên tế bào. Để đánh giá tiềm năng này, chúng tôi đã so sánh HUCPVCs với các tế bào mô đệm xương...... hiện toàn bộ
Vòng phản hồi ZEB/miR-200 - động cơ của tính dẻo mô trong phát triển và ung thư? Dịch bởi AI
EMBO Reports - Tập 11 Số 9 - Trang 670-677 - 2010
Quá trình chuyển tiếp biểu mô - trung mô (EMT) là một quá trình cơ bản trong sự phát triển và bệnh tật. Các yếu tố phiên mã liên kết với enhancer có ngón kẽm (ZEB) (ZEB1 và ZEB2) là những chất kích hoạt EMT quan trọng, trong khi các thành viên của gia đình miR-200 thúc đẩy sự phân hóa biểu mô. Chúng có mối liên hệ qua lại trong một vòng phản hồi, mỗi yếu tố nghiêm ngặt kiểm soát sự biểu hi...... hiện toàn bộ
#quá trình chuyển tiếp biểu mô - trung mô #yếu tố phiên mã #miR-200 #tế bào gốc ung thư #tiến triển ung thư
Tổng quan ngắn gọn: Vai trò của tế bào gốc trung mô trong quá trình phục hồi vết thương Dịch bởi AI
Stem cells translational medicine - Tập 1 Số 2 - Trang 142-149 - 2012
Tóm tắtViệc hồi phục vết thương đòi hỏi một sự tương tác phối hợp giữa các tế bào, yếu tố tăng trưởng và protein ma trận ngoại bào. Tế bào gốc trung mô (MSC) nội sinh là trung tâm của quá trình này, góp phần điều phối phản ứng sửa chữa bằng cách thu hút các tế bào khác từ cơ thể và tiết ra các yếu tố tăng trưởng cùng protein ma trận. MSC là những tế bào gốc đa năng...... hiện toàn bộ
Các túi ngoại tiết cải thiện tái sinh thần kinh sau đột quỵ và ngăn ngừa suy giảm miễn dịch sau thiếu máu cục bộ Dịch bởi AI
Stem cells translational medicine - Tập 4 Số 10 - Trang 1131-1143 - 2015
Tóm tắt Mặc dù các khái niệm ban đầu về liệu pháp tế bào gốc nhằm thay thế mô bị mất, nhưng bằng chứng gần đây đã gợi ý rằng cả tế bào gốc và tiền thân đều thúc đẩy phục hồi thần kinh sau thiếu máu cục bộ thông qua các yếu tố tiết ra giúp phục hồi khả năng tái cấu trúc của não bị tổn thươn...... hiện toàn bộ
#EVs #tế bào gốc trung mô #thiếu máu cục bộ #tái sinh thần kinh #bảo vệ thần kinh #miễn dịch học #đột quỵ #exosomes #tái cấu trúc não #tổn thương não
Exosome từ tế bào gốc trung mô lấy từ tủy xương thúc đẩy sự sống sót của tế bào thần kinh hạch võng mạc thông qua cơ chế phụ thuộc vào miRNA Dịch bởi AI
Stem cells translational medicine - Tập 6 Số 4 - Trang 1273-1285 - 2017
Tóm tắt Mất tế bào thần kinh hạch võng mạc (RGC) và các sợi trục của chúng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa, bao gồm các bệnh về mắt chấn thương (bệnh thần kinh thị giác) và thoái hóa (cườm nước). Mặc dù không có liệu pháp lâm sàng nào được sử dụng, tế bào gốc trung mô (MSC) đã chứng tỏ có tác dụng bảo vệ thần kinh và thúc đẩy sự hì...... hiện toàn bộ
Các tế bào gốc ung thư: Tác động đối với sự tiến triển và điều trị bệnh di căn Dịch bởi AI
Journal of Cellular and Molecular Medicine - Tập 12 Số 2 - Trang 374-390 - 2008
Di căn là nguyên nhân chính gây tử vong ở bệnh nhân ung thư có khối u rắn, chủ yếu là do tính không hiệu quả của các liệu pháp hiện tại khi các di căn bắt đầu hình thành. Do đó, việc hiểu sâu hơn về sinh học của di căn là rất cần thiết để có được cái nhìn tổng quát hơn về quá trình này và cuối cùng là phát triển các liệu pháp ung thư tốt hơn. Di căn là một quá trình không hiệu quả, đến mức rất ít ...... hiện toàn bộ
Tế bào gốc trung mô lấy từ mô mỡ bảo vệ thận khỏi tổn thương do thiếu máu-có phục hồi thông qua việc ức chế căng thẳng oxy hóa và phản ứng viêm Dịch bởi AI
Journal of Translational Medicine - Tập 9 Số 1 - 2011
Tóm tắt Đặt vấn đề Các gốc tự do oxy là những tác nhân quan trọng gây ra các tác động độc hại lên nhiều cơ quan trong quá trình tổn thương do thiếu máu-có phục hồi (IR). Chúng tôi giả thuyết rằng các tế bào gốc trung mô lấy từ mô mỡ (ADMSCs) có khả năng bảo vệ thận khỏi căng thẳng oxy hóa và các ...... hiện toàn bộ
Các quần thể tế bào hình cầu có đặc tính tế bào gốc ung thư trong các dòng tế bào ung thư gan người Dịch bởi AI
BMC Gastroenterology - - 2011
Tóm tắt Đặt vấn đề Tế bào gốc ung thư (CSC) được coi là nguyên nhân của việc hình thành và tái phát khối u. Việc tách biệt và xác định CSC có thể giúp phát triển các chiến lược điều trị mới nhắm vào CSC một cách riêng biệt. ... hiện toàn bộ
#tế bào gốc ung thư #khối u #ung thư gan #dòng tế bào gan #tế bào hình cầu
Tổng số: 126   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10